Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 更衣 (後宮)
更衣 こうい
thay đổi (của) quần áo; từng mùa thay đổi (của) quần áo người phục vụ sân quý bà; ủng hộ tuần trăng
更衣場 こういじょう
phòng thay đồ
更衣ロッカー こういロッカー
tủ locker thay quần áo
更衣ロッカー こういロッカー
Tủ đồ omi
衣更え ころもがえ
(1) từng mùa thay đổi (của) quần áo; quần áo đang thay đổi ((mà) một có) cho mùa
更衣室 こういしつ
phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay trang phục
後宮 こうきゅう
hậu cung
子宮後屈 しきゅうこうくつ
(y học) sự ngả ra sau của dạ con; chứng dạ con gập ra phía sau