Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
更衣 こうい
thay đổi (của) quần áo; từng mùa thay đổi (của) quần áo người phục vụ sân quý bà; ủng hộ tuần trăng
更衣場 こういじょう
phòng thay đồ
更衣ロッカー こういロッカー
Tủ đồ omi
tủ locker thay quần áo
更衣室 こういしつ
phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay trang phục
衣更え ころもがえ
(1) từng mùa thay đổi (của) quần áo; quần áo đang thay đổi ((mà) một có) cho mùa
後宮 こうきゅう
hậu cung
子宮後屈 しきゅうこうくつ
(y học) sự ngả ra sau của dạ con; chứng dạ con gập ra phía sau