Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書き留める かきとめる かきとどめる
viết xuống; ghi lại; để lại ghi chú ở sau; để lại thư nhắn
書き留め かきとめ
sự ghi
書留 かきとめ
gửi đảm bảo
抱き留める だきとめる
bắt bên trong một có những cánh tay
引き留める ひきとどめる
giữ ai ở lại nhà, kiềm chế không cho
留める とどめる とめる
đóng lại; kẹp lại
書留する かきとめ
điền vào.
書きとめる かきとめる
ghi chú, ghi lưu ý