Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 書道展
親展書 しんてんしょ
bức thư bí mật
古書展 こしょてん
cuộc triển lãm (của) những (quyển) sách hiếm có (cũ (già), khảo cổ học)
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
書道 しょどう
thư đạo; thuật viết chữ đẹp.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
魔道書 まどうしょ
cuốn sách ma thuật