Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
韓国 かんこく
đại hàn
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
韓国街 かんこくがい
khu phố Hàn
韓国語 かんこくご
tiếng Hàn
韓国人 かんこくじん
người Hàn quốc
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
国書 こくしょ
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
国務院 こくむいん
Hội đồng Nhà nước