Các từ liên quan tới 曹源寺 (豊明市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
道明寺粉 どうみょうじこ
gạo nếp của Nhật
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
資源の豊かな国 しげんのゆたかなくに
nước giàu trong những tài nguyên tự nhiên
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.