Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 曼殊院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
四曼 しまん
bốn loại mandala của phật giáo bí truyền shingon
曼荼羅 まんだら
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ
白耳曼 ゲルマン
Phát xít Đức
曼陀羅 まんだら
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ
行殊 ぎょうじょ くだりこと
sự kiện
殊勲 しゅくん
hành động đáng khen; hành động đáng tuyên dương.
殊勝 しゅしょう
đáng quí; đáng khen; đáng ca ngợi; đáng khâm phục