Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丘陵 きゅうりょう
đồi núi
陵丘 りょうきゅう
gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
低丘陵 ていきゅうりょう
những ngọn đồi thấp
丘陵地帯 きゅうりょうちたい
dãy đồi; vùng đồi; dãy nhấp nhô
陵 みささぎ みはか りょう
lăng mộ hoàng đế.
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
皇陵 こうりょう すめらぎりょう
lăng mộ của hoàng đế