Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 最大事後確率
事後確率 じごかくりつ
xác suất hậu nghiệm
事前確率 じぜんかくりつ
xác suất tiên nghiệm
事象(確率論) じしょう(かくりつろん)
biến cố ( lý thuyết xác suất)
確率 かくりつ
xác suất
後生大事 ごしょうだいじ
với lòng hăng hái tôn giáo; với hiến dâng cực điểm; cầm (lấy) sự chăm sóc lớn (của)
最後 さいご
bét
最大関税率 さいだいかんぜいりつ
suất thuế tối đa.
最大尿流率 さいだいにょーりゅーりつ
tốc độ lưu lượng nước tiểu tối đa