節約
せつやく「TIẾT ƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiết kiệm
それは
時間
の
節約
になる
Như vậy sẽ tiết kiệm thời gian
Tiết kiệm.
節約
できることでは
金
を
使
わず、
必要
なものには
金
を
惜
しむな。
Tiết kiệm tiền khi có thể, dành dụm tiền khi cần thiết.
節約
したまえ。
Thực hành tiết kiệm!

Từ đồng nghĩa của 節約
noun
Từ trái nghĩa của 節約
Bảng chia động từ của 節約
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 節約する/せつやくする |
Quá khứ (た) | 節約した |
Phủ định (未然) | 節約しない |
Lịch sự (丁寧) | 節約します |
te (て) | 節約して |
Khả năng (可能) | 節約できる |
Thụ động (受身) | 節約される |
Sai khiến (使役) | 節約させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 節約すられる |
Điều kiện (条件) | 節約すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 節約しろ |
Ý chí (意向) | 節約しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 節約するな |