Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
理性論 りせいろん
duy lý luận.
最適 さいてき
sự thích hợp nhất
パレート最適 パレートさいてき
Pareto tối ưu
最適ルート さいてきルート
đường tối ưu
最適化 さいてきか
sự tối ưu hoá
相対性理論 そうたいせいりろん
(vật lý) thuyết tương đối
適性 てきせい
năng khiếu; thích hợp