Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食卓 しょくたく
bàn ăn.
最高の さいこうの
cao nhất.
食卓セット しょくたくせっと
bộ bàn ăn.
食卓塩 しょくたくえん しょくたくしお
loại muối để trên bàn ăn, dùng trong bữa ăn.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
最高 さいこう
cái cao nhất; cái đẹp nhất; cái tốt nhất; cái tuyệt vời
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.