Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
番 ばん
Đếm lượt order
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori