Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マットに沈む マットにしずむ
để được đánh ngã ở ngoài
水に沈む みずにしずむ
hụp.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
沈む しずむ
buồn bã; đau khổ; chìm đắm; đắm mình
太陽が西に沈む たいようがにしにしずむ
mặt trời lặn ở hướng tây
日が沈む ひがしずむ
tà dương.
打ち沈む うちしずむ
để (thì) thất vọng
沈み込む しずみこむ
để chìm