打ち沈む
うちしずむ「ĐẢ TRẦM」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Để (thì) thất vọng

Bảng chia động từ của 打ち沈む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち沈む/うちしずむむ |
Quá khứ (た) | 打ち沈んだ |
Phủ định (未然) | 打ち沈まない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち沈みます |
te (て) | 打ち沈んで |
Khả năng (可能) | 打ち沈める |
Thụ động (受身) | 打ち沈まれる |
Sai khiến (使役) | 打ち沈ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち沈む |
Điều kiện (条件) | 打ち沈めば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち沈め |
Ý chí (意向) | 打ち沈もう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち沈むな |
打ち沈む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち沈む
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち込む ぶちこむ うちこむ
cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung
沈む しずむ
buồn bã; đau khổ; chìm đắm; đắm mình
むち打ち損傷 むちうちそんしょー
chấn thương whiplash ( chấn thương cổ)
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
釘を打ち込む くぎをうちこむ
đóng đinh.
水に沈む みずにしずむ
hụp.