Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舟行 しゅうこう
thuyền đi lại
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
舟行包丁 しゅうこうほうちょう
dao thuyền (đa năng tiện lợi có thể dùng để thái thịt, cá, rau củ, lưỡi dao mỏng và nhẹ, giúp bạn dễ dàng cầm và sử dụng)
嫁に行く よめにいく よめにゆく
lấy chồng.
見に行く みにいく
đi xem, đi để xem
前に行く まえにいく
đi trước.