Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月を売った男
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
月賦販売 げっぷはんばい
bán trên (về) sự xếp đặt kế hoạch
男っ気 おとこっけ
Nam tính
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
恩を売る おんをうる
mong chờ, hy vọng người khác đền ơn
媚を売る こびをうる
nịnh nọt
顔を売る かおをうる
nổi tiếng, có tầm ảnh hưởng, được nhiều người biết đến