Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヶ月 かげつ
- những tháng
梅林 ばいりん
rừng (vườn) mai, rừng (vườn) mận
梅月 ばいげつ
tháng 4 âm lịch, tháng 5 âm lịch
二ヶ月 にかげつ
2 tháng
一ヶ月 いっかげつ
một tháng.
数ヶ月 すうかげつ
vài tháng
林鐘梅 りんしょうばい
Chinese bushberry, bush cherry, Prunus japonica
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.