Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嗜好 しこう
thị hiếu,sự ưa thích
嗜好品 しこうひん
Hàng hóa thỏa mãn vị giác
嗜糞症 しふんしょう
coprophilia
性的嗜好 せいてきしこう
sexual preference, sexual predilection
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月光 げっこう
ánh trăng
少年愛嗜好 しょうねんあいしこう
ái nhi
食物の嗜好 しょくもつのしこー
sở thích ăn uống