Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月内 げつない
trong tháng này, trong tháng đó
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
駅構内 えきこうない
nhà ga
月月 つきつき
mỗi tháng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
内 うち ない
bên trong; ở giữa