Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月刊少年ギャグ王
月刊 げっかん
nguyệt san; tạp chí phát hành hàng tháng; hàng tháng
年刊 ねんかん
sách xuất bản hàng năm
ギャグ ギャグ
hề; người làm trò cười; anh hề; thằng hề; diễn viên hài; hài hước
隔月刊 かくげつかん
xuất bản bán nguyệt san
月刊誌 げっかんし
tạp chí phát hành theo tháng
半月刊 はんげっかん
một semimonthly
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi