Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月山可也
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
山月 さんげつ
mặt trăng xuất hiện trên đỉnh núi
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong