Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月旦評
月旦 げったん
Ngày đầu tiên của tháng Giêng
月評 げっぴょう
hàng tháng xem lại
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
人物月旦 じんぶつげったん
phác họa nhân vật, nhận xét về tính cách
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
元旦 がんたん
ngày mùng một Tết; sáng mùng một Tết
歳旦 さいたん
năm mới có ngày
旦夕 たんせき
buổi sáng và buổi tối; ngày và đêm