Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月湖公園北駅
公園 こうえん
công viên
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
三日月湖 みかづきこ
oxbow lake, billabong
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
運動公園 うんどうこうえん
công viên thể thao