Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月着陸船 つきちゃくりくせん
tàu đổ bộ lên mặt trăng
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
着陸船 ちゃくりくせん
tàu cập bến
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
月面着陸 げつめんちゃくりく
việc hạ cánh lên mặt trăng
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).