有感地震
ゆうかんじしん「HỮU CẢM ĐỊA CHẤN」
☆ Danh từ
Động đất đủ lớn để cảm thấy

有感地震 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有感地震
無感地震 むかんじしん
trận động đất con người không cảm nhận được (vẫn được ghi nhận bởi máy đo địa chấn)
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
地震モーメント じしんモーメント
mô men địa chấn (là đại lượng được các nhà địa chất học động đất sử dụng để ước lượng độ lớn của động đất)
小地震 しょうじしん
trận động đất nhỏ
地震学 じしんがく
địa chấn học
中地震 ちゅうじしん
trận động đất trung bình
地震計 じしんけい
máy ghi địa chấn