Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有明西ふ頭公園
公園 こうえん
công viên
公有 こうゆう
Sở hữu công cộng
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
公明 こうめい
công minh; công bằng; quang minh
有明 ありあけ
bình minh (đặc biệt là từ ngày 16 âm lịch trở đi)
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)