Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有田知徳
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
知徳 ちとく
trí khôn.
有徳 うとく ゆうとく
tiết hạnh; giàu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita
知徳円満 ちとくえんまん
có cả tài lẫn đức
知徳兼備 ちとくけんび
having both (wide) knowledge and (high) virtue