Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有職読み
有職 ゆうしょく ゆうそく
có nghề nghiệp; đang được tuyển dụng
有職者 ゆうしょくしゃ
thuê người
読み よみ
sự đọc
固有職員 こゆうしょくいん
nhân viên đặc biệt
有職料理 ゆうそくりょうり
ẩm thực tiệc dựa trên món ăn của giới quý tộc thời heian
有職故実 ゆうそくこじつ
được diễn tả bằng thơ kỹ trong những cách dùng hoặc những thực hành (của) sân hoặc những gia đình quân đội
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
盗み読み ぬすみよみ
sự đọc trộm; sự đọc lén.