Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
服務する
ふくむする
phục dịch
服務 ふくむ
nhiệm vụ; dịch vụ công cộng
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
事務服 じむふく
quần áo văn phòng.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
服する ふくする
vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh
服務期間 ふくむきかん
thời hạn làm việc
敬服する けいふくする
kính phục
「PHỤC VỤ」
Đăng nhập để xem giải thích