服務期間
ふくむきかん「PHỤC VỤ KÌ GIAN」
☆ Danh từ
Thời hạn làm việc

服務期間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 服務期間
服務 ふくむ
nhiệm vụ; dịch vụ công cộng
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
間服 あいふく
Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu
事務服 じむふく
quần áo văn phòng.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
期間 きかん
kì; thời kì
服務する ふくむする
phục dịch
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện