間服
あいふく「GIAN PHỤC」
☆ Danh từ
Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu
その
女性
は、
夫
に
間服
をかけてくれるようにと
兵士
たちに
懇願
(こうがん)した
Người phụ nữ đó đã van xin (cầu xin) binh sĩ mặc áo cho chồng mình
間服
に
適
した
Phù hợp với quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu

間服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間服
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
服務期間 ふくむきかん
thời hạn làm việc
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
服 ふく ぶく
quần áo; bộ
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
服種 ふくしゅ
loại trang phục