Các từ liên quan tới 服薬コンプライアンス
コンプライアンス コンプライアンス
sự tuân thủ
服薬 ふくやく
phục dược.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
肺コンプライアンス はいコンプライアンス
độ giãn nở của phổi (sức đàn)
PCI-DSSコンプライアンス PCI-DSSコンプライアンス
tuân thủ tiêu chuẩn thẻ thanh toán (pci compliance)
服薬アドヒアランス ふくやくアドヒアランス
tuân thủ điều trị
内服薬 ないふくやく
Thuốc để uống