Các từ liên quan tới 服薬コンプライアンス
服薬 ふくやく
phục dược.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
コンプライアンス コンプライアンス
sự tuân thủ
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
内服薬 ないふくやく
Thuốc để uống
頓服薬 とんぷくやく
Các loại thuốc tạo thành một gói duy nhất giảm các triệu chứng như giảm đau và sốt.
服薬ゼリー ふくやくゼリー
kẹo dẻo hỗ trợ uống thuốc (dạng kẹo dẻo có chứa các thành phần giúp người dùng dễ dàng nuốt viên thuốc hơn)
服薬アドヒアランス ふくやくアドヒアランス
tuân thủ điều trị