Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
克服 こくふく
sự khắc phục; sự chinh phục; khắc phục; chinh phục
困難克服 こんなんこくふく
khắc phục khó khăn.
克服する こくふく
khắc phục
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
山を克服する やまをこくふくする
vượt qua núi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay