山を克服する
やまをこくふくする
Vượt qua núi.

山を克服する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山を克服する
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
克服する こくふく
khắc phục
克服 こくふく
sự khắc phục; sự chinh phục; khắc phục; chinh phục
克服する(困難を) こくふくする(こんなんを)
vượt.
困難を克服する こんなんをこくふくする
vượt khó khăn.
困難克服 こんなんこくふく
khắc phục khó khăn.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian