Các từ liên quan tới 朝倉神社 (高知市)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
神社 じんじゃ
đền
朝市 あさいち
phiên chợ sáng (bán rau, cá...)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
倉庫会社 そうこがいしゃ そうこかいしゃ
cất vào kho công ty
高神 たかがみ
siêu thần (vị thần có sức mạnh tâm linh mạnh mẽ)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.