Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝吹まり
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き溜まり ふきだまり
sự trôi dạt; sự bị lôi cuốn theo.
朝曇り あさぐもり
buổi sáng nhiều mây.
朝参り あさまいり
Viếng chùa vào sáng sớm.
朝帰り あさがえり
ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
吹き溜り ふきだまり
tuyết (lá cây) bị gió thổi chất thàng đống; nơi tụ tập của những kẻ trôi dạt giang hồ