Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝川ちあき
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
朝立ち あさだち
Khởi hành vào lúc sáng sớm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
朝起き あさおき
Thức dậy sớm
朝まだき あさまだき
rạng sáng sớm
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
川開き かわびらき
lễ hội đánh dấu bắt đầu mùa vui chơi bơi thuyền