Các từ liên quan tới 朝日山城 (駿河国)
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
駿河問い するがどい
tra tấn bằng hình thức treo lên trần nhà với tảng đá trên lưng
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
日朝 にっちょう
Nhật Bản và Triều Tiên.
朝日 あさひ
nắng sáng.
山河 さんが さんか
núi sông
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian