Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝日平吾
日朝 にっちょう
Nhật Bản và Triều Tiên.
朝日 あさひ
nắng sáng.
平安朝 へいあんちょう
thời kì heian
平日 へいじつ ひらび
ngày thường; hàng ngày
朝日影 あさひかげ
Tia nắng ban mai.
日朝間 にっちょうかん
vùng giao giữa Nhật Bản và Triều Tiên
朝日る あさひる アサヒる
to fabricate (stories) (based on alleged behaviour of the Asahi newspaper), to make up
にっソ 日ソ
Nhật-Xô