Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝日新書
朝日新聞 あさひしんぶん
báo Asahi
日朝 にっちょう
Nhật Bản và Triều Tiên.
朝日 あさひ
nắng sáng.
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
朝日影 あさひかげ
Tia nắng ban mai.
日朝間 にっちょうかん
vùng giao giữa Nhật Bản và Triều Tiên
朝日る あさひる アサヒる
to fabricate (stories) (based on alleged behaviour of the Asahi newspaper), to make up
にっソ 日ソ
Nhật-Xô