Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 期待可能性
可能性 かのうせい
tính khả năng; tính khả thi; khả năng
不可能性 ふかのうせい
không thể, không có khả năng
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
期待 きたい
sự kỳ vọng; sự hy vọng
移植可能性 いしょくかのうせい
tính di động
実行可能性 じっこうかのうせい
khả năng thực hiện.
実現可能性 じつげんかのうせい
tính khả thi
反証可能性 はんしょうかのうせい
tính khả phủ chứng