Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木下式音感教育法
音感教育 おんかんきょういく
giáo dục [dạy học] thông qua việc cảm thụ âm thanh
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
法教育 ほうきょういく
giáo dục, đào tạo về pháp luật
教育法 きょういくほう
dạy phương pháp
音楽教育 おんがくきょういく
sự giáo dục âm nhạc
教育手法 きょーいくしゅほー
phương pháp giáo dục