Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
材質 ざいしつ
thuộc tính vật chất; chất lượng gỗ
材木 ざいもく
gỗ
木材 もくざい
質料 しつりょう
chất liệu
木質 もくしつ
tính chất của cây
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm