Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 未発見元素の一覧
未発見 みはっけん
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, chưa thông dò
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
未発 みはつ
chưa xuất hiện, chưa hiện ra; chưa xuất phát; chưa phát hiện, chưa phát minh
未見 みけん
chưa gặp; chưa nhìn thấy
元素 げんそ
nguyên tố
素元 そげん
phần tử nguyên tố
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê