Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 末梢血塗抹検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
末梢 まっしょう
bắt đỉnh trốn lên cây; bịt đầu (mách; chu vi; những chi tiết phụ; nonessentials
塗抹 とまつ
làm mờ; vẽ bôi bác; sự phủ (bọc) qua
末梢血管疾患 まっしょうけっかんしっかん
bệnh mạch ngoại vi
血液検査 けつえきけんさ
thử máu
血糖検査 けっとうけんさ
kiểm tra lượng đường trong máu
末梢的 まっしょうてき
bình thường; phụ; không quan trọng