Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉛を金に変える なまりをきんにかえる
biến chì thành vàng
本と時計を換える ほんととけいをかえる
đổi sách và thời gian
金を調える かねをととのえる きんをととのえる
quyên tiền
換える かえる
đổi
お金を変える おかねをかえる
đổi tiền.
お金を数える おかねをかぞえる
đếm tiền.
換金 かんきん
quy đổi thành tiền
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi