Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本四バス開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
開発基本線 かいはつきほんせん
đường cơ sở của phát triển
哆開 哆開
sự nẻ ra
四本 よんほん
four (long cylindrical things)
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.