Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本土復帰
復帰 ふっき
sự khôi phục
本復 ほんぷく
sự phục hồi lại như cũ; sự phục hồi sức khoẻ hoàn toàn sau cơn bệnh; sự khôi phục lại địa vị cũ
復帰アドレス ふっきアドレス
địa chỉ phục hồi
復帰作 ふっきさく
Phục chế lại các tác phẩm ( phim, ảnh...)
復帰コード ふっきコード
mã hồi tiếp
本土 ほんど
bản xứ.
行頭復帰 ぎょーとーふっき
về đầu dòng
社会復帰 しゃかいふっき
sự trở lại với cuộc sống hằng ngày, sự hòa nhập lại với xã hội (đối với người bệnh hay bị thương tật...)