Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本居内遠
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
入居案内 にゅうきょあんない
hướng dẫn người thuê nhà
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
千本鳥居 せんぼんどりい
many torii, torii corridor
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.