Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本居内遠
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
入居案内 にゅうきょあんない
hướng dẫn người thuê nhà
千本鳥居 せんぼんどりい
many torii, torii corridor
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.