本来の面目
ほんらいのめんぼく
☆ Cụm từ
Bản lĩnh tự nhiên mà ban đầu ai cũng có

本来の面目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本来の面目
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
マス目 マス目
chỗ trống
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
本来 ほんらい
sự thuộc về bản chất; sự thuộc về cơ bản, sự thuộc về nguồn gốc
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
被削面 ひ削面
mặt gia công
目面 めづら めつら
khuôn mặt, biểu cảm, đặc điểm
面目 めんぼく めんもく めいぼく
bộ mặt